🔍
Search:
THẾ HỆ MỚI
🌟
THẾ HỆ MỚI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대.
1
THẾ HỆ TRẺ, THẾ HỆ MỚI:
Thế hệ dễ dàng tiếp nhận những nền văn hóa mới và cá tính rõ ràng.
-
Danh từ
-
1
새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대와 같은 것.
1
TÍNH CHẤT THẾ HỆ MỚI, TÍNH CHẤT THẾ HỆ TRẺ:
Điều giống với thế hệ có cá tính rõ ràng và dễ dàng tiếp nhận những nét văn hóa mới.
-
Định từ
-
1
새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대와 같은.
1
MANG TÍNH THẾ HỆ MỚI, MANG TÍNH THẾ HỆ TRẺ:
Giống với thế hệ mà dễ dàng tiếp nhận văn hóa mới và có cá tính rõ ràng.